Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marqué


[marqué]
tính từ
có dấu, đã đánh dấu
Linge marqué
quần áo đã đánh dấu
Atome marqué
nguyên tử đánh dấu
có vẻ mệt nhá»c, hốc hác
già nua
Homme marqué
ngÆ°á»i già nua
rõ nét, nổi bật
Traits marqués
nét nổi bật
Différence marquée
sự khác nhau rõ nét



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.