Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marqueur


[marqueur]
danh từ
người đánh dấu
người ghi điểm; máy ghi điểm
Le marqueur d'un tir
người ghi điểm bắn
Marqueur automatique
máy ghi điểm tự động
(thể dục thể thao) người ghi bàn thắng (bóng đá)
danh từ giống đực
bút phớt có nét đậm
(y học) phân tử hay nguyên tử được đánh dấu (phóng xạ, huỳnh quang)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.