Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
marquetry




marquetry
['ma:kitri]
Cách viết khác:
marqueterie
['ma:kitri]
danh từ
hoa văn bằng gỗ, ngà...


/'mɑ:kitri/ (marquetry) /'mɑ:kitri/

danh từ
đồ dát (gỗ, ngà...)

Related search result for "marquetry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.