|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
marplot
marplot | ['mɑ:plɔt] | | danh từ | | | kẻ hay làm bậy, kẻ phá hỏng kế hoạch, kẻ hay làm sai, kẻ hay làm hỏng việc người khác |
/'mɑ:plɔt/
danh từ kẻ hay làm bậy, kẻ hay làm sai, kẻ hay làm hỏng việc người khác
|
|
|
|