Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maroon





maroon


maroon

Maroon is a deep, purplish shade of red.

[mə'ru:n]
tính từ
nâu sẫm, màu hạt dẻ
danh từ
màu nâu sẫm, màu hạt dẻ
pháo hiệu
người bị bỏ lại trên đảo hoang
nô lệ da đen bỏ trốn
ngoại động từ
bỏ (ai) trên đảo hoang


/mə'ru:n/

tính từ
nâu sẫm, màu hạt dẻ

danh từ
màu nâu sẫm, màu hạt dẻ
pháo cối; (ngành đường sắt) pháo hiệu

danh từ
người bị bỏ lại trên đảo hoang

ngoại động từ
bỏ (ai) trên đảo hoang

nội động từ
lởn vởn, tha thẩn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cắm trại ngoài trời

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "maroon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.