Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marner


[marner]
ngoại động từ
bón macnơ (vào đất)
nội động từ
(hàng hải) dâng lên (do nước thuỷ triều)
La mer marne
nước biển dâng lên
(nghĩa cũ) làm việc dữ, làm việc căng
Il marne toute la journée
anh ta làm việc căng thẳng suốt cả ngày



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.