Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
marked




marked
[mɑ:kt]
tính từ
rõ ràng, rõ rệt
a marked difference
một sự khác nhau rõ rệt


/mɑ:kt/

tính từ
rõ ràng, rõ rệt
a marked difference một sự khác nhau rõ rệt
bị để ý (vì tình nghi, để báo thù...)

Related search result for "marked"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.