thuộc về biển; thuộc về sự đi tàu thuyền; thuộc ngành hàng hải
maritime law
luật hàng hải; luật biển
the great maritime powers
các cường quốc hải quân
ở gần biển
the maritime provinces of Soviet Union
những tỉnh gần biển của Liên-xô
/'mæritaim/
tính từ (thuộc) biển; (thuộc) ngành hàng hải maritime law luật hàng hải gần biển the maritime provinces of the U.S.S.R. những tỉnh gần biển của Liên-xô