Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maritime




maritime
['mæritaim]
tính từ
thuộc về biển; thuộc về sự đi tàu thuyền; thuộc ngành hàng hải
maritime law
luật hàng hải; luật biển
the great maritime powers
các cường quốc hải quân
ở gần biển
the maritime provinces of Soviet Union
những tỉnh gần biển của Liên-xô


/'mæritaim/

tính từ
(thuộc) biển; (thuộc) ngành hàng hải
maritime law luật hàng hải
gần biển
the maritime provinces of the U.S.S.R. những tỉnh gần biển của Liên-xô

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "maritime"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.