Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marinier


[marinier]
tính từ
(từ cũ, nghĩa cũ) như marin
officier marinier
hạ sĩ quan hải quân
danh từ giống đực
thuỷ thủ đường sông
(từ cũ, nghĩa cũ) thuỷ thủ
danh từ giống cái
kiểu bơi nghiêng
áo sơ mi mặc lồng (của nữ)
à la marinière
dầm nước xốt hành rượu vang



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.