|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mariner
![](img/dict/02C013DD.png) | [mariner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ướp, ướp mắm muối (thịt, cá) | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ướp, ướp mắm muối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette viande doit mariner plusieurs heures | | thịt này phải ướp mấy giờ liền | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng, thân mật) mọt xác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mariner en prison | | mọt xác trong tù |
|
|
|
|