Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marin


[marin]
tính từ
xem mer
Sel marin
muối biển
Algue marine
tảo biển
Falaise marine
vách đá bờ biển
Cure marine
đợt chữa bệnh ở bờ biển
Lieue marine
dặm biển, hải lý
avoir le pied marin
đi lại vững vàng trên tàu (dù tàu lắc); chịu sóng gió
(nghĩa bóng) bình tĩnh lúc khó khăn
bâtiment marin
tàu chịu sóng biển
danh từ giống đực
người giỏi nghề biển
lính thuỷ; thuỷ thủ
quần áo lính thuỷ
gió đông nam (thổi từ Địa Trung Hải)
marin d'eau douce
thuỷ thủ xoàng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.