|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marier
![](img/dict/02C013DD.png) | [marier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm lễ kết hôn cho; cho kết hôn, lấy vợ cho, gả chồng cho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marier sa fille | | gả chồng cho con gái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) kết hợp, phối hợp; kết vào, buộc vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marier les couleurs | | phối hợp màu sắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marier deux styles | | kết hợp hai phong cách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marier la vigne au prunier | | buộc cây nho vào cây mận | | ![](img/dict/809C2811.png) | fille à marier | | ![](img/dict/633CF640.png) | cô gái đến tuổi lấy chồng |
|
|
|
|