Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marier


[marier]
ngoại động từ
làm lễ kết hôn cho; cho kết hôn, lấy vợ cho, gả chồng cho
Marier sa fille
gả chồng cho con gái
(nghĩa bóng) kết hợp, phối hợp; kết vào, buộc vào
Marier les couleurs
phối hợp màu sắc
Marier deux styles
kết hợp hai phong cách
Marier la vigne au prunier
buộc cây nho vào cây mận
fille à marier
cô gái đến tuổi lấy chồng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.