Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mariage


[mariage]
danh từ giống đực
sự kết hôn; lễ cưới
Mariage précoce
cuộc tảo hôn
Assister à un mariage
dự lễ cưới
Acte de mariage
giấy hôn thú
Demander le mariage
xin kết hôn
Un mariage heureux
cuộc hôn nhân hạnh phúc
Cadeaux de mariage
quà cưới
phản nghĩa Célibat; divorce, séparation
sự phối hợp
Mariage de deux couleurs
sự phối hợp hai màu sắc
(đánh bài) (đánh cờ) cặp KQ cùng hoa
(đánh bài) (đánh cờ) bài brix
la consommation du mariage
sự động phòng
le mariage de la carpe et du lapin
râu ông nọ cắm cằm bà kia
les premiers temps du mariage
tuần trăng mật
mariage sous la cheminée
sự lấy nhau giấu giếm
né hors mariage
đẻ hoang (con)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.