Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marguerite


[marguerite]
danh từ giống cái
cúc mắt bò; cúc tây (cây, hoa)
đĩa mang một tập hợp chữ mà người ta đặt vào máy đánh chữ chạy bằng điện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.