Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marginal


[marginal]
tính từ
xem marge I
Récifs marginaux
đá ngầm ven bờ
Notes marginales
lời chú ở lề
Nervure marginale
(thực vật học) gân mép
(nghĩa bóng) không chủ yếu, ngoài lề
Rôle marginal
vai trò không chủ yếu
Occupation marginale
công việc ngoài lề
(kinh tế) sát lề
Prix marginal
giá sát lề



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.