|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marginal
![](img/dict/02C013DD.png) | [marginal] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem marge I | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Récifs marginaux | | đá ngầm ven bờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Notes marginales | | lời chú ở lề | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nervure marginale | | (thực vật học) gân mép | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) không chủ yếu, ngoài lề | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rôle marginal | | vai trò không chủ yếu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Occupation marginale | | công việc ngoài lề | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kinh tế) sát lề | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prix marginal | | giá sát lề |
|
|
|
|