Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marge


[marge]
danh từ giống cái
bờ, mép, rìa, lề
Marge d'un fossé
bờ hào
Marge d'une page
lề trang giấy
Laisser une marge
chừa lề
giới hạn
Marge de sécurité
giới hạn an toàn
avoir de la marge
còn thì giờ (để làm việc gì)
en marge; en marge de
ở ngoài rìa; ở ngoài lề
marge bénéficiaire
số chênh lệch giữa giá bán và giá thành một tài sản, thường được biểu hiện bằng tỉ lệ phần trăm của giá bán



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.