Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marelle


[marelle]
danh từ giống cái
trò chơi nhảy ô
Jouer à la marelle
chơi nhảy ô
hình ô nhảy
Dessiner une marelle à la craie
vẽ ô nhảy bằng phấn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.