 | [mardi] |
 | danh từ giống đực |
| |  | (ngày) thứ ba |
| |  | Il vient le mardi |
| | anh ta đến vào ngày thứ ba |
| |  | Nous sommes mardi aujourd'hui |
| | hôm nay là ngày thứ ba |
| |  | Mardi prochain |
| | thứ ba tuần tới |
| |  | Le premier mardi du mois |
| | ngày thứ ba đầu tiên của tháng |
| |  | Mardi soir |
| | tối thứ ba |
| |  | Je reviendrai mardi |
| | tôi sẽ trở lại vào ngày thứ ba |
| |  | mardi gras |
| |  | ngày thứ ba ăn mặn (trước tuần chay) |