Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marchandise


[marchandise]
danh từ giống cái
hàng, hàng hoá
Vendre des marchandises
bán hàng
Prix d'une marchandise
giá hàng
Marchandise de mauvaise qualité
hàng hoá kém chất lượng
Train de marchandises
tàu chở hàng
(từ cũ, nghĩa cũ) nghề buôn
faire valoir sa marchandise
trình bày sự việc theo vẻ thuận lợi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.