|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marchandise
![](img/dict/02C013DD.png) | [marchandise] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hàng, hàng hoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vendre des marchandises | | bán hàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prix d'une marchandise | | giá hàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marchandise de mauvaise qualité | | hàng hoá kém chất lượng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Train de marchandises | | tàu chở hàng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) nghề buôn | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire valoir sa marchandise | | ![](img/dict/633CF640.png) | trình bày sự việc theo vẻ thuận lợi |
|
|
|
|