|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marchander
![](img/dict/02C013DD.png) | [marchander] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mặc cả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marchander un livre d'occasion | | mặc cả một cuốn sách bán hạ giá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho hà tiện, tiếc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ne pas marchander les éloges | | không tiếc lời khen | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Prodiguer | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) chần chừ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marchander à faire quelque chose | | chần chừ làm việc gì | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật pháp) nhận khoán |
|
|
|
|