Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
marcescent




marcescent
[mɑ:'sesnt]
tính từ
tàn úa, héo úa


/mɑ:'sesnt/

tính từ
tàn úa, héo úa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.