|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marc
| [marc] | | danh từ giống đực | | | bã | | | Marc de raisin | | bã nho | | | Marc de café | | bã cà-phê | | | rượu bã nho, rượu mác | | | Boire un petit verre de marc | | uống một cốc nhỏ rượu bã nho | | | (sử học) mác (đơn vị trọng lượng cũ của Pháp bằng 244, 5 gam) | | | au marc le franc | | | chia theo tỉ lệ (nợ) |
|
|
|
|