Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marc


[marc]
danh từ giống đực
Marc de raisin
bã nho
Marc de café
bã cà-phê
rượu bã nho, rượu mác
Boire un petit verre de marc
uống một cốc nhỏ rượu bã nho
(sử học) mác (đơn vị trọng lượng cũ của Pháp bằng 244, 5 gam)
au marc le franc
chia theo tỉ lệ (nợ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.