Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marbrier


[marbrier]
tính từ
(thuộc) đá hoa
Industrie marbrière
công nghiệp đá hoa
danh từ giống đực
thợ đá hoa
người bán đồ đá hoa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.