|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marbre
![](img/dict/02C013DD.png) | [marbre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đá hoa, cẩm thạch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Statue de marbre | | tượng bằng cẩm thạch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồ đá hoa; tượng đá hoa; mặt (bàn) đá hoa; bi đá hoa (để chơi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành in) bàn lắp khuôn | | ![](img/dict/809C2811.png) | de marbre | | ![](img/dict/633CF640.png) | trơ trơ, lạnh lùng | | ![](img/dict/809C2811.png) | être de marbre | | ![](img/dict/633CF640.png) | lãnh đạm | | ![](img/dict/809C2811.png) | froid comme un marbre | | ![](img/dict/633CF640.png) | lạnh như tiền | | ![](img/dict/809C2811.png) | rester sur le marbre | | ![](img/dict/633CF640.png) | không kịp đăng vào số báo trong ngày |
|
|
|
|