|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
marbling
marbling | ['mɑ:bliη] | | danh từ | | | cách làm cho miếng thịt có cả mỡ và thịt đều nhau | | | vân đá, vân cẩm thạch | | | sự làm nổi vân đá hoa | | | sự ốp đá hoa | | | có thịt và mỡ đều nhau |
/'mɑ:bliɳ/
danh từ vân đá, vân cẩm thạch
|
|
|
|