Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maraude


[maraude]
danh từ giống cái
xem maraud
ăn trộm quả (trong vườn)
Aller à la maraude
đi ăn trộm quả trong vườn
Taxi en maraude xe tắc xi chạy đi tìm khách thay vì đỗ lại ở bến



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.