Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maraschino




maraschino
[mærəs'ki:nou]
danh từ
rượu anh đào dại


/,mærəs'ki:nou/

danh từ
rượu anh đào dại

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.