Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marais


[marais]
danh từ giống đực
đầm, vùng đầm lầy
đất trồng rau
(nghĩa bóng) sự ngưng trệ
fièvre des marais
bệnh sốt rét
gaz des marais
khí mêtan
marais du littoral
đất lấn biển
marais salant
ruộng muối



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.