|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marais
| [marais] | | danh từ giống đực | | | đầm, vùng đầm lầy | | | đất trồng rau | | | (nghĩa bóng) sự ngưng trệ | | | fièvre des marais | | | bệnh sốt rét | | | gaz des marais | | | khí mêtan | | | marais du littoral | | | đất lấn biển | | | marais salant | | | ruộng muối |
|
|
|
|