Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maquignonner


[maquignonner]
ngoại động từ
giấu tật (ngựa, bằng thủ thuật)
Maquignonner un cheval
giấu tật con ngựa
(nghĩa bóng) lừa lọc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.