Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
manyfold




manyfold
['meni fould]
phó từ
gấp bội, gấp nhiều lần
his income has increased manyfold
thu nhập của anh ta đã tăng gấp nhiều lần


/'menifould/

tính từ
rất nhiều, nhiều vẻ

phó từ
gấp bội

Related search result for "manyfold"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.