Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
manufacture


[manufacture]
danh từ giống cái
xưởng chế tạo, nhà máy
Manufacture de porcelaines
nhà máy sứ
(từ cũ, nghĩa cũ) sự chế biến (công nghiệp)
(sử học) công trường thủ công



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.