Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
manufactory




manufactory
[,mænju'fæktəri]
danh từ
xí nghiệp
xưởng chế tạo; nhà máy chế tạo


/,mænju'fæktəri/

danh từ
xí nghiệp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "manufactory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.