Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
manucure


[manucure]
danh từ
thợ sửa móng tay (cho đẹp)
nghề sửa móng tay
Apprendre la manucure
học sửa móng tay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.