![](img/dict/02C013DD.png) | [manquer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không đạt; trệch; làm hỏng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Manquer le but |
| không đạt mục đích |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Manquer un lièvre |
| bắn trệch con thỏ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Manquer un tableau |
| làm hỏng một bức tranh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Manquer sa vie |
| làm hỏng cả cuộc đời |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bỏ lỡ; lỡ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Manquer une occasion |
| bỏ lỡ một cơ hội |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Manquer le train |
| lỡ chuyến xe lửa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bỏ; không đến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Manquer un cours |
| bỏ một buổi học |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Manquer un rendez-vous |
| không đến nơi hẹn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | manquer le coche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lỡ dịp may |
| ![](img/dict/809C2811.png) | manquer son coup |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hỏng việc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne manquer de rien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chẳng thiếu thứ gì cả, đầy đủ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas manquer quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không quên trả thù ai, không quên cho ai một trận |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thiếu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Manquer d'argent |
| thiếu tiền |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Manquer de bon sens |
| thiếu lương tri |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Manquer de confiance en soi |
| thiếu tự tin |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un bras lui manque |
| hắn thiếu một cánh tay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le temps nous manque |
| chúng ta thiếu thời gian |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không làm tròn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Manquer à son devoir |
| không làm tròn nhiệm vụ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không đến, không dự |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Manquer à un rendez-vous |
| không đến nơi hẹn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không tôn kính, thiếu lễ độ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Manquer à la vieillesse |
| không tôn kính tuổi già |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | suýt nữa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a manqué de se noyer |
| suýt nữa nó chết đuối |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không thành công |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Affaire qui manque |
| việc không thành công |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vắng mặt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Trois élèves manquent |
| ba học sinh vắng mặt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mất đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Père qui vient à manquer |
| người cha mất đi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đứt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cordage qui manque |
| dây thừng đứt đi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) mắc khuyết điểm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tous les hommes peuvent manquer |
| tất cả mọi người đều có thể mắc khuyết điểm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas manquer de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không quên, vẫn nhớ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas manquer un bouton de guêtre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chẳng thiếu thứ gì cả |
![](img/dict/47B803F7.png) | động từ không ngôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thiếu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il manque dix élèves |
| thiếu mười học sinh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il lui manque un véritable ami |
| hắn thiếu một người bạn thực sự |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il ne lui manque que la parole |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ còn không biết nói nữa thôi (chỉ một con vật rất khôn) |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Abonder, exister. Avoir; respecter; atteindre, réussir, saisir |