Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
manquant


[manquant]
tính từ
thiếu
Somme manquante
số tiền thiếu
vắng mặt
Elèves manquants
học sinh vắng mặt
danh từ
người vắng mặt
thứ còn thiếu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.