Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
manpower




manpower
['mænpauə]
danh từ
số lượng người đang làm việc hoặc sẵn có để làm việc; nhân sự
there's not enough qualified manpower to staff all the hospitals
không có đủ nhân sự chuyên môn để bố trí cho tất cả các bệnh viện
a manpower shortage
sự thiếu nhân lực
sức mạnh có được do nỗ lực về cơ thể của con người; sức người; nhân lực
a treadmill driven by manpower rather than water-power
chiếc cối xay guồng vận hành bằng sức người, chứ không phải sức nước


/'mæn,pauə/

danh từ
nhân lực; sức người
đơn vị sức người (1 qoành 0 mã lực)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "manpower"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.