Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mannerly




mannerly
['mænəli]
tính từ & phó từ
lễ phép, lịch sự; lễ độ


/'mænəli/

tính từ & phó từ
lễ phép, lịch sự; lễ đ

Related search result for "mannerly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.