Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
manne


[manne]
danh từ giống cái
(tôn giáo) thức ăn trời ban
thức ăn dễ kiếm và rẻ
nhựa rỉ (của một số cây)
cái giỏ
manne des pêcheurs
(động vật học) con phù du



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.