manipulate
manipulate | [mə'nipjuleit] | | ngoại động từ | | | (y học) nắn, bóp | | | vận dụng bằng tay, thao tác | | | lôi kéo, vận động (bằng mánh khoé) | | | thao túng (thị trường, cổ phiếu) | | | đánh manip, đánh tín hiệu | | | điều khiển bằng tay, thực hiện khéo léo |
điều khiển, vận động; thao tác
/mə'nipjuleit/
ngoại động từ vận dụng bằng tay, thao tác lôi kéo, vận động (bằng mánh khoé)
|
|