Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
manille


[manille]
danh từ giống cái
(đánh bài) (đánh cờ) bài mani
(đánh bài) (đánh cờ) con mani (tức con mười trong bài mani)
xì gà mani
mũ rơm mani
(kỹ thuật) vòng nối, vòng móc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.