|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
manifester
![](img/dict/02C013DD.png) | [manifester] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | biểu lộ, bày tỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Manifester sa joie | | biểu lộ niềm vui | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Manifester sa volonté | | biểu lộ ý chí | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Manifester de la sympathie envers qqn | | bày tỏ cảm tình đối với ai | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Cacher | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | biểu tình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Appeler à manifester | | kêu gọi biểu tình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Manifester contre une décision | | biểu tình chống lại một quyết định | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Manifester pour l'abolition de la peine de mort | | biểu tình đòi bãi bỏ án tử hình |
|
|
|
|