Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
manifeste


[manifeste]
tính từ
hiển nhiên, rõ rệt
Erreur manifeste
sai lầm hiển nhiên
Différences manifestes
những sự khác nhau rõ rệt
phản nghĩa Caché, douteux, obscur
danh từ giống đực
bản tuyên ngôn
Manifeste du parti communiste
bản tuyên ngôn của đảng cộng sản
(hàng hải) bản kê khai hàng hoá (trên tàu)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.