Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
manifestant


[manifestant]
danh từ
người biểu tình
Des manifestants ont été dispersés par la police
những người biểu tình đã bị cảnh sát giải tán



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.