Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
manier


[manier]
ngoại động từ
sử dụng, dùng
Manier le pinceau
sử dụng bút lông
Savoir manier l'ironie
biết sử dụng lối mỉa mai
nhào trộn
Manier du beurre et de la farine
nhào trộn bơ và bột
chỉ huy, điều khiển
Personne difficile à manier
người khó điều khiển
Manier un cheval
điều khiển một con ngựa
(từ cũ, nghĩa cũ) sờ, mó



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.