Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
manie


[manie]
danh từ giống cái
sự ám ảnh
La manie de persécution
sự ám ảnh bị truy hại
thói kì quặc, thói gàn
Avoir la manie de se regarder dans le miroir
có thói kì quặc tự soi mình trong gương
tật sính
La manie des citations
tật sính dẫn điển
(y học) cơn hưng cảm
(từ cũ, nghĩa cũ) sự điên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.