|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maniable
| [maniable] | | tính từ | | | dễ cầm, dễ sử dụng | | | Un livre maniable | | cuốn sách dễ cầm | | | Instrument maniable | | dụng cụ dễ sử dụng | | | dễ điều khiển (tàu, bè...) | | | Voiture maniable | | xe dễ điều khiển | | | dễ gia công, dễ làm (da thuộc, bê tông) | | | (nghĩa bóng) dễ bảo, mềm dẻo (người...) | | | Caractère maniable | | tính tình dễ bảo | | phản nghĩa Encombrant, incommode. Indocile, têtu | | | vent maniable | | | (hàng hải) gió thuận |
|
|
|
|