Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
manh



noun
piece

[manh]
piece; rag; tatters
Xé ra từng manh
To tear to shreds
thin
Chiếu manh
Thin mat; thin matting
quire
Một manh giấy
A quire of paper



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.