|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mangeur
| [mangeur] | | danh từ | | | người ăn | | | Grand mangeur | | người ăn nhiều | | | người xài phí | | | Mangeur d'argent | | người xài tiền | | | mangeur d'écoute | | | (hàng hải) thuỷ thủ dạn gió bão | | | mangeurs de fromage | | | (từ cũ, nghĩa cũ) thủy thủ Hà Lan | | | mangeurs de grenouilles | | | dân Pháp | | | mangeurs de pommes | | | dân Noóc-măng | | | mangeurs de rosbif | | | dân Anh |
|
|
|
|