Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
manger





manger
['meindʒə]
danh từ
máng ăn (ngựa, trâu, bò...)
to be a dog in the manger
(xem) dog


/'meindʤə/

danh từ
máng ăn (ngựa, trâu, bò...) !to be a dog in the manger
(xem) dog

Related search result for "manger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.