Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mandrill





mandrill


mandrill

Mandrills are large, brightly-colored monkeys from African rainforests.

['mændril]
danh từ
(động vật học) khỉ dữ (thuộc giống khỉ đầu chó)


/'mændril/

danh từ
(động vật học) khỉ dữ (thuộc giống khỉ đầu chó)

Related search result for "mandrill"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.